Đọc nhanh: 察照 (sát chiếu). Ý nghĩa là: Xem xét, rọi sáng cho rõ sự việc..
察照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem xét, rọi sáng cho rõ sự việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察照
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
照›