察咎 chá jiù
volume volume

Từ hán việt: 【sát cứu】

Đọc nhanh: 察咎 (sát cứu). Ý nghĩa là: Xét điều lầm lỗi của người khác..

Ý Nghĩa của "察咎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

察咎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xét điều lầm lỗi của người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察咎

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 伪钞 wěichāo bèi 警察 jǐngchá 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dào 各地 gèdì 考察 kǎochá 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 观察 guānchá 星辰 xīngchén

    - Anh ấy thích quan sát các thiên thể.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 视察 shìchá 工厂 gōngchǎng

    - Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 察言观色 cháyánguānsè 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 这个 zhègè 年轻人 niánqīngrén yǒu 心事 xīnshì

    - Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.

  • volume volume

    - 停下 tíngxià 脚步 jiǎobù 观察 guānchá 四周 sìzhōu

    - Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.

  • volume volume

    - 假装 jiǎzhuāng 警察 jǐngchá 吓唬 xiàhǔ le 小孩 xiǎohái

    - Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.

  • volume volume

    - zài 海湾战争 hǎiwānzhànzhēng 时期 shíqī shì 海军 hǎijūn de 侦察兵 zhēnchábīng

    - Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāo , Jiù
    • Âm hán việt: Cao , Cữu
    • Nét bút:ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOR (竹人口)
    • Bảng mã:U+548E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao