Đọc nhanh: 察考 (sát khảo). Ý nghĩa là: Xem xét tìm tòi. Cũng nói: Khảo sát..
察考 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem xét tìm tòi. Cũng nói: Khảo sát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察考
- 出洋 考察
- ra nước ngoài khảo sát.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 这个 问题 需要 进一步 考察
- Vấn đề này cần được quan sát thêm.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 我们 深入 山区 考察
- Chúng tôi đi sâu vào vùng núi để khảo sát.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
- 这次 考察 , 见识 了 不少 新鲜 事情
- Lần khảo sát này, tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều mới.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
考›