Đọc nhanh: 察核 (sát hạch). Ý nghĩa là: Xem xét kiểm định. § Cũng nói: thẩm hạch 審核; thẩm sát 審察..
察核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem xét kiểm định. § Cũng nói: thẩm hạch 審核; thẩm sát 審察.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察核
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 领导 正在 视察 工厂
- Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
核›