察核 chá hé
volume volume

Từ hán việt: 【sát hạch】

Đọc nhanh: 察核 (sát hạch). Ý nghĩa là: Xem xét kiểm định. § Cũng nói: thẩm hạch 審核; thẩm sát 審察..

Ý Nghĩa của "察核" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

察核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xem xét kiểm định. § Cũng nói: thẩm hạch 審核; thẩm sát 審察.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察核

  • volume volume

    - 他们 tāmen dào 各地 gèdì 考察 kǎochá 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 视察 shìchá 工厂 gōngchǎng

    - Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 观察 guānchá 毕来 bìlái 预测 yùcè 农时 nóngshí

    - Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 履历 lǚlì 进行 jìnxíng le 核查 héchá

    - Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 核实 héshí 信息 xìnxī

    - Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 公司 gōngsī de 核心成员 héxīnchéngyuán

    - Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 商务考察 shāngwùkǎochá

    - Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao