寒螀 hán jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hàn tương】

Đọc nhanh: 寒螀 (hàn tương). Ý nghĩa là: ve sầu; con ve sầu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "寒螀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒螀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ve sầu; con ve sầu (nói trong sách cổ)

古书上说的一种蝉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒螀

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng

    - Anh ấy mắc bệnh thương hàn.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - 高寒 gāohán 地带 dìdài

    - dải đất cao mà rét

  • volume volume

    - 染上 rǎnshàng le 风寒 fēnghán zhī zhèng

    - Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.

  • volume volume

    - zài 寒风 hánfēng 中缩 zhōngsuō zhe 脖子 bózi

    - Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 寒假 hánjià yǒu 多长 duōzhǎng

    - Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • volume volume

    - duì 寒暄 hánxuān hěn 热情 rèqíng

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LILMI (中戈中一戈)
    • Bảng mã:U+8780
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp