Đọc nhanh: 寒武纪 (hàn vũ kỷ). Ý nghĩa là: Thời kỳ địa chất Cambri (541-485,4 triệu năm trước).
寒武纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời kỳ địa chất Cambri (541-485,4 triệu năm trước)
Cambrian geological period (541-485.4 million years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒武纪
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 上 年纪
- có tuổi.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 寒武纪 是 一个 重要 的 地质 时期
- Kỷ Cambri là một thời kỳ địa chất quan trọng.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
武›
纪›