Đọc nhanh: 前寒武纪 (tiền hàn vũ kỷ). Ý nghĩa là: tiền Cambri, thời kỳ địa chất trước c. 540 triệu năm trước.
前寒武纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền Cambri, thời kỳ địa chất trước c. 540 triệu năm trước
pre-Cambrian, geological period before c. 540m years ago
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前寒武纪
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 再 向前 展望 到 本世纪末 ...
- Tiếp tục nhìn về phía trước đến cuối thế kỷ này...
- 最早 可能 出现 于 西元前 8 世纪末
- Nó có thể đã xuất hiện sớm nhất là vào cuối thế kỷ thứ 8 trước công nguyên.
- 取道 武汉 , 前往 广州
- đi đường Vũ Hán đến Quảng Châu.
- 踵武前贤
- nối gót những bậc tài giỏi thời trước.
- 在 校长 面前 李芳 噤若寒蝉
- Đứng trước hiệu trưởng, Lý Phương im như thóc.
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
- 寒武纪 是 一个 重要 的 地质 时期
- Kỷ Cambri là một thời kỳ địa chất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
寒›
武›
纪›