Đọc nhanh: 寒具 (hàn cụ). Ý nghĩa là: bánh rán.
寒具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh rán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒具
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
寒›