Đọc nhanh: 寒丝丝 (hàn ty ty). Ý nghĩa là: lạnh.
寒丝丝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh
形容有点儿冷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒丝丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
寒›