部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 痗 (_). Ý nghĩa là: nghĩ nhiều sinh bệnh; lo âu thành bệnh; tâm bệnh.
痗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩ nhiều sinh bệnh; lo âu thành bệnh; tâm bệnh
忧思成病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痗