Đọc nhanh: 富铁土 (phú thiết thổ). Ý nghĩa là: Ferrosols (Phân loại đất Trung Quốc).
富铁土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ferrosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Ferrosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富铁土
- 土有 丰富 养分
- Đất có nhiều dưỡng chất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 我用 铁铲 挖土
- Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
- 土壤 中 的 微生物 非常 丰富
- Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
富›
铁›