Đọc nhanh: 富源 (phú nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên.
富源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên
自然资源,如森林、矿产等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富源
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 印度洋 资源 很 丰富
- Tài nguyên Ấn Độ Dương rất phong phú.
- 这片域 地 资源 丰富
- Khu vực này có tài nguyên phong phú.
- 老街 的 旅游 资源 丰富
- Lào Cai có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
源›