Đọc nhanh: 富岁 (phú tuế). Ý nghĩa là: Năm được mùa..
富岁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm được mùa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富岁
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 我 也许 三十岁 时 不 强壮 , 四十岁 时 不 富有
- Tôi có thể không khỏe mạnh ở tuổi ba mươi và không giàu có ở tuổi bốn mươi.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
岁›