kòu
volume volume

Từ hán việt: 【khấu】

Đọc nhanh: (khấu). Ý nghĩa là: khung mắc cửi; khung dệt; khổ khung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khung mắc cửi; khung dệt; khổ khung

织布机上的主要机件之一,形状像梳子, 用来确定经纱的密度, 保持经纱的位置, 并把纬纱打紧,也叫杼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQR (竹手口)
    • Bảng mã:U+7B58
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp