密排 mì pái
volume volume

Từ hán việt: 【mật bài】

Đọc nhanh: 密排 (mật bài). Ý nghĩa là: hàng đầu (giữa các dòng của loại).

Ý Nghĩa của "密排" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng đầu (giữa các dòng của loại)

leading (between lines of type)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密排

  • volume volume

    - 并排 bìngpái 横排 héngpái 紧密 jǐnmì 一个 yígè āi 一个 yígè 排列 páiliè zhe de 士兵 shìbīng 交通工具 jiāotōnggōngjù huò 装备 zhuāngbèi

    - Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.

  • volume volume

    - 课程 kèchéng 安排 ānpái 紧密 jǐnmì

    - Lịch học rất dày đặc.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 安排 ānpái 紧密 jǐnmì

    - Nhiệm vụ được sắp xếp dày đặc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 课程 kèchéng 安排 ānpái hěn 密集 mìjí

    - Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.

  • volume volume

    - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - bǐng zài 天干 tiāngān pái 第三 dìsān

    - Bính xếp thứ ba trong thiên can.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū 排列 páiliè 非常 fēicháng 密集 mìjí

    - Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao