Đọc nhanh: 密排 (mật bài). Ý nghĩa là: hàng đầu (giữa các dòng của loại).
密排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng đầu (giữa các dòng của loại)
leading (between lines of type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密排
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 任务 安排 紧密
- Nhiệm vụ được sắp xếp dày đặc.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 房屋 排列 得 非常 密集
- Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
排›