密函 mì hán
volume volume

Từ hán việt: 【mật hàm】

Đọc nhanh: 密函 (mật hàm). Ý nghĩa là: bức thư bí mật.

Ý Nghĩa của "密函" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密函 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bức thư bí mật

secret letter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密函

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 繁密 fánmì

    - dân số đông đúc

  • volume volume

    - 人口密度 rénkǒumìdù

    - mật độ nhân khẩu.

  • volume volume

    - 亲密 qīnmì 战友 zhànyǒu

    - bạn chiến đấu thân thiết.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - thân mật gắn bó.

  • volume volume

    - 亲密 qīnmì de 战友 zhànyǒu

    - Chiến hữu thân thiết.

  • volume volume

    - 高度 gāodù 精密 jīngmì de 设备 shèbèi

    - thiết bị độ chính xác cao.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao