Đọc nhanh: 寄生者 (kí sinh giả). Ý nghĩa là: ký sinh trùng (con người).
寄生者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký sinh trùng (con người)
parasite (human)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄生者
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 她们 姐妹俩 都 是 先进 生产者
- hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.
- 你 只是 这个 美丽 生命 的 一个 不 情愿 的 参与者
- Bạn chỉ là một con tốt không muốn tạo ra nó.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 出席 者 全为 大学生
- Người tham dự đều là sinh viên.
- 我 还 站 在 槲寄生 下面 喝 这种 东西
- Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
生›
者›