密封舱 mìfēng cāng
volume volume

Từ hán việt: 【mật phong thương】

Đọc nhanh: 密封舱 (mật phong thương). Ý nghĩa là: ngăn kín.

Ý Nghĩa của "密封舱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密封舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn kín

sealed compartment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密封舱

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 封锁 fēngsuǒ hěn 严密 yánmì

    - tin tức được kiểm soát chặt chẽ

  • volume volume

    - yòng 白蜡 báilà 密封 mìfēng 瓶口 píngkǒu 以防 yǐfáng 药物 yàowù 发潮 fācháo huò 挥发 huīfā

    - dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 必须 bìxū 密封 mìfēng 保存 bǎocún

    - Thực phẩm phải được bảo quản kín.

  • volume volume

    - 盛有 shèngyǒu 核废料 héfèiliào de 密封 mìfēng 容器 róngqì bèi diū zài 海里 hǎilǐ

    - Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.

  • volume volume

    - 这瓶药 zhèpíngyào 必须 bìxū 密封 mìfēng 存放 cúnfàng

    - Chai thuốc này phải được bảo quản kín.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密封 mìfēng le 所有 suǒyǒu 出口 chūkǒu

    - Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • volume volume

    - zhè 封信 fēngxìn de 内容 nèiróng shì 秘密 mìmì de

    - Nội dung của bức thư là bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYOSU (竹卜人尸山)
    • Bảng mã:U+8231
    • Tần suất sử dụng:Cao