Đọc nhanh: 寄主 (kí chủ). Ý nghĩa là: ký chủ; cây chủ; vật chủ (sinh vật mà vật ký sinh sống trên đó).
寄主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký chủ; cây chủ; vật chủ (sinh vật mà vật ký sinh sống trên đó)
寄生物所寄生的生物,例如人就是蛔虫的寄主也叫宿主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
寄›