部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 徛 (_). Ý nghĩa là: đứng, đá làm cầu (chìm dưới mặt nước).
徛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đứng
站立
✪ 2. đá làm cầu (chìm dưới mặt nước)
石桥,放在水中用来渡水的石头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徛