Đọc nhanh: 宿分 (tú phân). Ý nghĩa là: cơ duyên.
宿分 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ duyên
predestined relationship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 分配 宿舍
- phân nhà ở.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 参宿 位置 十分 显眼
- Vị trí của sao Sâm rất dễ thấy.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
宿›