Đọc nhanh: 宽鼻阔嘴 (khoan tị khoát chuỷ). Ý nghĩa là: mũi miệng rộng.
宽鼻阔嘴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi miệng rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽鼻阔嘴
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 这 几天 我 忙 得 鼻蹋 嘴 歪
- mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 这条 滨 很 宽阔
- Con đường này rất rộng.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
- 那家 的 庭院 开阔 宽敞
- Cái sân của nhà đó vô cùng rộng rãi.
- 宽阔 的 街道 上 有 绿化带
- Trên con đường rộng có hàng cây xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
宽›
阔›
鼻›