Đọc nhanh: 宽甸 (khoan điện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Kuandian Mãn Châu ở Liêu Ninh, viết tắt cho 寬甸滿族自治縣 | 宽甸满族自治县.
✪ 1. Quận tự trị Kuandian Mãn Châu ở Liêu Ninh
Kuandian Manchu autonomous county in Liaoning
✪ 2. viết tắt cho 寬甸滿族自治縣 | 宽甸满族自治县
abbr. for 寬甸滿族自治縣|宽甸满族自治县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽甸
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 人民 的 生活 越来越 宽绰 了
- cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
- 他 姓 宽
- Ông ấy họ Khoan.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
甸›