宽带 kuāndài
volume volume

Từ hán việt: 【khoan đới】

Đọc nhanh: 宽带 (khoan đới). Ý nghĩa là: băng thông rộng. Ví dụ : - 猜猜谁的父母刚装了宽带 Đoán xem cha mẹ của ai vừa có băng thông rộng.

Ý Nghĩa của "宽带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宽带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng thông rộng

broadband

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi shuí de 父母 fùmǔ 刚装 gāngzhuāng le 宽带 kuāndài

    - Đoán xem cha mẹ của ai vừa có băng thông rộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽带

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • volume volume

    - zài 铁环 tiěhuán shàng 缠绕 chánrào shàng kuān 胶带 jiāodài

    - Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 加州 jiāzhōu 带薪 dàixīn 度假 dùjià

    - Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi shuí de 父母 fùmǔ 刚装 gāngzhuāng le 宽带 kuāndài

    - Đoán xem cha mẹ của ai vừa có băng thông rộng.

  • volume volume

    - 宽阔 kuānkuò de 街道 jiēdào shàng yǒu 绿化带 lǜhuàdài

    - Trên con đường rộng có hàng cây xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao