Đọc nhanh: 容量分析 (dung lượng phân tích). Ý nghĩa là: phân tích định lượng, Phân tích thể tích.
容量分析 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích định lượng
quantitative analysis
✪ 2. Phân tích thể tích
volumetric analysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容量分析
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 定量分析
- phân tích định lượng
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 他 在 村里 是 个 有头有脸 的 , 说话 很 有 分量
- trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
容›
析›
量›