容质 róng zhì
volume volume

Từ hán việt: 【dung chất】

Đọc nhanh: 容质 (dung chất). Ý nghĩa là: Dung mạo và tư chất. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: Dung chất thậm mĩ; khảng khái hữu trượng phu chi tiết 容質甚美; 慷慨有丈夫之節 (Vương Quảng Nữ truyện 王廣女傳) Dáng dấp tư cách cao đẹp; khảng khái có khí tiết của bậc trượng phu..

Ý Nghĩa của "容质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

容质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dung mạo và tư chất. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: Dung chất thậm mĩ; khảng khái hữu trượng phu chi tiết 容質甚美; 慷慨有丈夫之節 (Vương Quảng Nữ truyện 王廣女傳) Dáng dấp tư cách cao đẹp; khảng khái có khí tiết của bậc trượng phu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容质

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 夏天 xiàtiān 容易 róngyì 变质 biànzhì

    - Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.

  • volume volume

    - 体质 tǐzhì 虚弱 xūruò de rén 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Người có thể chất yếu dễ bị ốm.

  • volume volume

    - 低质量 dīzhìliàng de 睡眠 shuìmián 容易 róngyì 引起 yǐnqǐ 起床 qǐchuáng

    - Giấc ngủ kém chất lượng có thể gây ra tình trạng gắt gỏng khi ngủ dậy

  • volume volume

    - 为了 wèile 度量 dùliàng 物质 wùzhì 我们 wǒmen 必须 bìxū yǒu 重量 zhòngliàng 容积 róngjī 长度 chángdù de 单位 dānwèi

    - Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 天生丽质 tiānshēnglìzhì 容貌 róngmào 很妍 hěnyán

    - Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.

  • volume volume

    - 木质 mùzhì 房屋 fángwū hěn 容易 róngyì 着火 zháohuǒ

    - Một tòa nhà bằng gỗ có thể dễ dàng bắt lửa.

  • - 现代 xiàndài 美容 měiróng 仪器 yíqì 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 肤质 fūzhì 减少 jiǎnshǎo 皱纹 zhòuwén

    - Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao