容合 róng hé
volume volume

Từ hán việt: 【dung hợp】

Đọc nhanh: 容合 (dung hợp). Ý nghĩa là: Làm cho đều hoà..

Ý Nghĩa của "容合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

容合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm cho đều hoà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容合

  • volume volume

    - 详细 xiángxì 内容 nèiróng jiàn 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 快板 kuàibǎn 合辙 hézhé ér 容易 róngyì

    - vè có vần điệu, dễ nhớ.

  • volume volume

    - 市斤 shìjīn 500

    - Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.

  • volume volume

    - 题目 tímù yào 内容 nèiróng 相吻合 xiāngwěnhé

    - Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 合同 hétóng 内容 nèiróng dìng le

    - Nội dung hợp đồng đã định.

  • volume volume

    - 擅自 shànzì 更改 gēnggǎi le 合同 hétóng 内容 nèiróng

    - Cô ấy tự ý thay đổi nội dung hợp đồng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 整合 zhěnghé le 课程内容 kèchéngnèiróng

    - Trường đã hợp nhất nội dung các môn học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao