Đọc nhanh: 容合 (dung hợp). Ý nghĩa là: Làm cho đều hoà..
容合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm cho đều hoà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容合
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 合同 内容 定 了
- Nội dung hợp đồng đã định.
- 她 擅自 更改 了 合同 内容
- Cô ấy tự ý thay đổi nội dung hợp đồng.
- 学校 整合 了 课程内容
- Trường đã hợp nhất nội dung các môn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
容›