Đọc nhanh: 容县 (dung huyện). Ý nghĩa là: Hạt Rong ở Yulin 玉林 , Quảng Tây.
✪ 1. Hạt Rong ở Yulin 玉林 , Quảng Tây
Rong county in Yulin 玉林 [Yu4 lín], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容县
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
容›