容仪 róng yí
volume volume

Từ hán việt: 【dung nghi】

Đọc nhanh: 容仪 (dung nghi). Ý nghĩa là: dung mạo; vẻ đẹp.

Ý Nghĩa của "容仪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

容仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dung mạo; vẻ đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容仪

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 不容置喙 bùróngzhìhuì

    - không được nói chen vào; đừng có chõ mõm

  • volume volume

    - 仪容俊秀 yíróngjùnxiù 举止大方 jǔzhǐdàfāng

    - mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.

  • volume volume

    - de 仪容 yíróng 总是 zǒngshì 端庄 duānzhuāng

    - Dung mạo của cô ấy luôn đoan trang.

  • volume volume

    - de 仪容 yíróng gěi rén hǎo 印象 yìnxiàng

    - Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • - yòng 美容 měiróng 仪器 yíqì zuò 面部 miànbù 护理 hùlǐ 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.

  • - 现代 xiàndài 美容 měiróng 仪器 yíqì 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 肤质 fūzhì 减少 jiǎnshǎo 皱纹 zhòuwén

    - Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao