Đọc nhanh: 家谱 (gia phả). Ý nghĩa là: gia phả; gia phổ. Ví dụ : - 家谱祖先录;家族树 Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
家谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia phả; gia phổ
封建家族记载本族世系和重要人物事迹的书
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家谱
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 我 正在 看 《 家庭 菜谱 》
- Tôi đang xem sách dạy nấu ăn gia đình.
- 你 看过 《 家庭 菜谱 》 吗 ?
- Bạn đã xem sách dạy nấu ăn cho gia đình chưa?
- 这家 供应商 挺 靠 谱 的
- Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
谱›