Đọc nhanh: 家规 (gia quy). Ý nghĩa là: gia quy; nề nếp (trong gia đình); phép tắc (trong nhà).
家规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia quy; nề nếp (trong gia đình); phép tắc (trong nhà)
封建家庭中的规矩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家规
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 我们 必须 遵守 这个 国家 的 法规
- Chúng ta phải tuân thủ luật pháp của quốc gia này.
- 这家 分公司 规模 不 大
- Chi nhánh này có quy mô không lớn.
- 玩家 必须 遵守 游戏规则
- Người chơi phải tuân thủ quy tắc trò chơi.
- 她 耐心 地为 大家 译 这个 规则
- Cô ấy kiên nhẫn giải thích quy tắc này cho mọi người.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 大家 遵循 艺 的 规范
- Mọi người tuân theo quy phạm chuẩn mực.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
规›