Đọc nhanh: 家鸡 (gia kê). Ý nghĩa là: gà nhà; gà nuôi trong nhà; gà nuôi.
家鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà nhà; gà nuôi trong nhà; gà nuôi
见'鸡'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家鸡
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 我 家养 很多 鸡
- Nhà tôi nuôi rất nhiều gà.
- 他家 畜养 一群 鸡
- Nhà anh ấy nuôi một đàn gà.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 我家 有 一只 公鸡
- Nhà tôi có một con gà trống.
- 我们 吃 了 顿 丰美 的 晚餐 鸡肉 做 得 恰到 火候 还有 自家 种 的 蔬菜
- Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
鸡›