家累 jiā lěi
volume volume

Từ hán việt: 【gia lụy】

Đọc nhanh: 家累 (gia lụy). Ý nghĩa là: gánh nặng gia đình.

Ý Nghĩa của "家累" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gánh nặng gia đình

家庭生活负担

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家累

  • volume volume

    - 累累 lěilěi ruò 丧家之狗 sàngjiāzhīgǒu

    - buồn thiu như chó nhà có tang; bơ vơ như chó lạc nhà.

  • volume volume

    - zhè 家伙 jiāhuo 体力 tǐlì 可棒 kěbàng le 干活不累 gànhuóbùlèi

    - Thể lực thanh niên này tốt thật, làm không biết mệt.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 会赘 huìzhuì lèi 大家 dàjiā

    - Như vậy sẽ làm phiền mọi người.

  • volume volume

    - dào 山顶 shāndǐng 大家 dàjiā dōu lèi chuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 失火 shīhuǒ 连累 liánlěi le 邻居 línjū

    - một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.

  • volume volume

    - 担心 dānxīn 自己 zìjǐ huì 拖累 tuōlěi 家人 jiārén

    - Cô ấy lo rằng mình sẽ liên lụy gia đình.

  • - 不要 búyào 再说 zàishuō le 大家 dàjiā dōu hěn lèi

    - Đừng nói nữa, mọi người đều mệt rồi.

  • - shuō tài duō le 大家 dàjiā dōu lèi le

    - Bạn nói quá nhiều rồi, mọi người đều mệt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao