Đọc nhanh: 家的 (gia đích). Ý nghĩa là: vợ (cũ). Ví dụ : - 风险投资家的老婆? Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
家的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ (cũ)
(old) wife
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家的
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
的›