家祖 jiā zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【gia tổ】

Đọc nhanh: 家祖 (gia tổ). Ý nghĩa là: (lịch sự) ông nội của tôi, gia tổ. Ví dụ : - 我家祖祖辈辈都是农民。 nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân.

Ý Nghĩa của "家祖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (lịch sự) ông nội của tôi

(polite) my paternal grandfather

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi dōu shì 农民 nóngmín

    - nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân.

✪ 2. gia tổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家祖

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi dōu shì 农民 nóngmín

    - nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân.

  • volume volume

    - 清明 qīngmíng 全家 quánjiā 祖宗 zǔzōng

    - Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 家长 jiāzhǎng 携手并肩 xiéshǒubìngjiān wèi 培养 péiyǎng 祖国 zǔguó de 下一代 xiàyídài ér 共同努力 gòngtóngnǔlì

    - Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 寄居 jìjū zài 外祖父 wàizǔfù 家里 jiālǐ

    - cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一家人 yījiārén 常去 chángqù 家庙 jiāmiào 祭祖 jìzǔ

    - Nhà chúng tôi thường đi gia miếu để thờ cúng tổ tiên.

  • volume volume

    - 收集 shōují 各地 gèdì 医家 yījiā 祖传秘方 zǔchuánmìfāng

    - thu thập phương thuốc tổ truyền của thầy thuốc các nơi.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 一直 yìzhí 供奉 gòngfèng zhe 祖先 zǔxiān de 牌位 páiwèi

    - Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó de 领土 lǐngtǔ 神圣不可 shénshèngbùkě 侵犯 qīnfàn 任何 rènhé 国家 guójiā 个人 gèrén dōu 休想 xiūxiǎng 侵占 qīnzhàn

    - Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao