家慈 jiā cí
volume volume

Từ hán việt: 【gia từ】

Đọc nhanh: 家慈 (gia từ). Ý nghĩa là: từ thân tôi; bà cụ tôi; thân mẫu tôi (lời nói khiêm tốn); từ thân.

Ý Nghĩa của "家慈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家慈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ thân tôi; bà cụ tôi; thân mẫu tôi (lời nói khiêm tốn); từ thân

谦辞,对人称自己的母亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家慈

  • volume volume

    - 家慈 jiācí 喜欢 xǐhuan 养花 yǎnghuā

    - Mẹ tôi thích trồng hoa.

  • volume volume

    - 家慈 jiācí 总是 zǒngshì 忙碌 mánglù

    - Mẹ tôi luôn bận rộn.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 孩子 háizi men

    - Người già yêu quí các cháu.

  • volume volume

    - 匿名 nìmíng 慈善家 císhànjiā

    - nhà từ thiện ẩn danh.

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 知名 zhīmíng 慈善家 císhànjiā de 支援 zhīyuán lái 开办 kāibàn 孤儿院 gūéryuàn

    - Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 慈善事业 císhànshìyè 需要 xūyào 大家 dàjiā 支持 zhīchí

    - Công việc từ thiện cần sự ủng hộ của mọi người.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 徒有虚名 túyǒuxūmíng de 慈善家 císhànjiā

    - Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.

  • volume volume

    - 孤儿院 gūéryuàn de 运转 yùnzhuàn 一直 yìzhí 依靠 yīkào 一位 yīwèi 慈善家 císhànjiā de 捐助 juānzhù

    - Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIP (廿女戈心)
    • Bảng mã:U+6148
    • Tần suất sử dụng:Cao