Đọc nhanh: 家慈 (gia từ). Ý nghĩa là: từ thân tôi; bà cụ tôi; thân mẫu tôi (lời nói khiêm tốn); từ thân.
家慈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ thân tôi; bà cụ tôi; thân mẫu tôi (lời nói khiêm tốn); từ thân
谦辞,对人称自己的母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家慈
- 家慈 喜欢 养花
- Mẹ tôi thích trồng hoa.
- 家慈 总是 忙碌
- Mẹ tôi luôn bận rộn.
- 老人家 慈 孩子 们
- Người già yêu quí các cháu.
- 匿名 慈善家
- nhà từ thiện ẩn danh.
- 依靠 不 知名 慈善家 的 支援 来 开办 孤儿院
- Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.
- 慈善事业 需要 大家 支持
- Công việc từ thiện cần sự ủng hộ của mọi người.
- 他 原来 是 个 徒有虚名 的 慈善家
- Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
慈›