寄宿 jìsù
volume volume

Từ hán việt: 【kí túc】

Đọc nhanh: 寄宿 (kí túc). Ý nghĩa là: ở nhờ; ở đậu; ở trọ; lưu trú, nội trú; ký túc (học sinh). Ví dụ : - 我暂时寄宿在一个朋友家里。 tôi tạm thời ở nhờ ở nhà người bạn.. - 寄宿生。 học sinh nội trú.. - 寄宿学校。 trường nội trú.

Ý Nghĩa của "寄宿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄宿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ở nhờ; ở đậu; ở trọ; lưu trú

借宿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暂时 zànshí 寄宿 jìsù zài 一个 yígè 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - tôi tạm thời ở nhờ ở nhà người bạn.

✪ 2. nội trú; ký túc (học sinh)

(学生) 在学校宿舍里住宿 (区别于''走读'')

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寄宿生 jìsùshēng

    - học sinh nội trú.

  • volume volume

    - 寄宿 jìsù 学校 xuéxiào

    - trường nội trú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄宿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 宿怨 sùyuàn

    - Giữa họ có mối thù lâu năm.

  • volume volume

    - 寄宿生 jìsùshēng

    - học sinh nội trú.

  • volume volume

    - 寄宿 jìsù 学校 xuéxiào

    - trường nội trú.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 星空 xīngkōng yǒu 牛宿 niúsù

    - Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 简陋 jiǎnlòu de 宿舍 sùshè

    - Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 这家 zhèjiā 客栈 kèzhàn 住宿 zhùsù

    - Họ đang ở trong quán trọ này.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng mǒu 寄宿 jìsù 学校 xuéxiào 传出 chuánchū 有人 yǒurén 吸毒 xīdú zhī hòu 高年级 gāoniánjí yǒu 几个 jǐgè 男生 nánshēng bèi 开除 kāichú

    - Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí 寄宿 jìsù zài 一个 yígè 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - tôi tạm thời ở nhờ ở nhà người bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao