Đọc nhanh: 宵征 (tiêu chinh). Ý nghĩa là: hành trình ban đêm, cuộc thám hiểm trừng phạt vào ban đêm.
宵征 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hành trình ban đêm
night journey
✪ 2. cuộc thám hiểm trừng phạt vào ban đêm
punitive expedition by night
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宵征
- 元宵 象征 团圆
- Tết Nguyên Tiêu tượng trưng cho sự đoàn viên.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 常常 在 宵夜 写作
- Anh ấy thường viết vào ban đêm.
- 他会 象征性 的 请 我 吃饭
- Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 他 开始 了 自己 的 万里 征程
- Anh ấy đã bắt đầu hành trình vạn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宵›
征›