Đọc nhanh: 宰牲场 (tể sinh trưởng). Ý nghĩa là: Nơi làm thịt súc vật. Lò sát sinh..
宰牲场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi làm thịt súc vật. Lò sát sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宰牲场
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
宰›
牲›