Đọc nhanh: 宰牲口 (tể sinh khẩu). Ý nghĩa là: thọc huyết.
宰牲口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thọc huyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宰牲口
- 牲口
- gia súc.
- 牲口 叫唤
- súc vật kêu.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 谁 要 打 了 牲口 , 老 饲养员 就要 生气
- người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 牲口 一眼 离 就 惊 了
- súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
宰›
牲›