Đọc nhanh: 宫观 (cung quan). Ý nghĩa là: ly cung; hành cung, miếu; miếu đạo giáo; miếu đạo quán.
宫观 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ly cung; hành cung
离宫别馆为帝王游乐休息的处所
✪ 2. miếu; miếu đạo giáo; miếu đạo quán
道教的庙宇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫观
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 我们 前往 北京 参观 故宫
- Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
观›