Đọc nhanh: 宫刑 (cung hình). Ý nghĩa là: cung hình; hoạn; thiến (một nhục hình thời xưa).
宫刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung hình; hoạn; thiến (một nhục hình thời xưa)
古代阉割生殖器的残酷肉刑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫刑
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 你 犯 的 这种 罪 不 可能 被 处以 绞刑
- Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.
- 他 被 判刑 , 真是 罪有应得
- Anh ta bị kết án, đúng là đáng tội.
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
宫›