Đọc nhanh: 宦囊 (hoạn nang). Ý nghĩa là: tài sản do làm quan mà có.
宦囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài sản do làm quan mà có
因做官而得到的财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宦囊
- 宦海
- quan trường
- 宦海沉浮
- chốn quan trường phù du
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 宦官 干政
- thái giám tham gia vào chính sự
- 官宦 人家
- người làm quan
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
宦›