宦囊 huàn náng
volume volume

Từ hán việt: 【hoạn nang】

Đọc nhanh: 宦囊 (hoạn nang). Ý nghĩa là: tài sản do làm quan mà có.

Ý Nghĩa của "宦囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宦囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài sản do làm quan mà có

因做官而得到的财物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宦囊

  • volume volume

    - 宦海 huànhǎi

    - quan trường

  • volume volume

    - 宦海沉浮 huànhǎichénfú

    - chốn quan trường phù du

  • volume volume

    - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • volume volume

    - 宦官 huànguān 干政 gānzhèng

    - thái giám tham gia vào chính sự

  • volume volume

    - 官宦 guānhuàn 人家 rénjiā

    - người làm quan

  • volume volume

    - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • volume volume

    - náng tuó

    - cái đãy

  • volume volume

    - 先天性 xiāntiānxìng 囊性 nángxìng 腺瘤 xiànliú yàng 畸形 jīxíng

    - Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JSLL (十尸中中)
    • Bảng mã:U+5BA6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình