室町 shìtīng
volume volume

Từ hán việt: 【thất đinh】

Đọc nhanh: 室町 (thất đinh). Ý nghĩa là: Mạc phủ Muromachi, chính quyền phong kiến ​​của Nhật Bản (1338-1573) dưới thời các tướng quân Ashikaga.

Ý Nghĩa của "室町" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mạc phủ Muromachi, chính quyền phong kiến ​​của Nhật Bản (1338-1573) dưới thời các tướng quân Ashikaga

Muromachi bakufu, the feudal government of Japan (1338-1573) under the Ashikaga shoguns

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室町

  • volume volume

    - 高压 gāoyā 配电室 pèidiànshì

    - Phòng cao áp

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 见室 jiànshì 宿 闪耀 shǎnyào

    - Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.

  • volume volume

    - chéng 电梯 diàntī 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - zài 办公室 bàngōngshì 可能 kěnéng shì 联系 liánxì 工作 gōngzuò le

    - anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi

  • volume volume

    - 乒乓球室 pīngpāngqiúshì zài 哪里 nǎlǐ

    - Phòng bóng bàn ở đâu thế?

  • volume volume

    - 人太多 réntàiduō le 会客室 huìkèshì zuò 不开 bùkāi

    - đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn yào cóng 医务室 yīwùshì 出来 chūlái le

    - tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Tiǎn , Tīng , Tǐng , Zhèng
    • Âm hán việt: Đinh , Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMN (田一弓)
    • Bảng mã:U+753A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình