Đọc nhanh: 女淋浴室 (nữ lâm dục thất). Ý nghĩa là: Phòng tắm nữ.
女淋浴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng tắm nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女淋浴室
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 我们 还有 个 很棒 的 桑拿浴 室
- Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 我们 可以 在 这里 淋浴
- Chúng ta có thể tắm vòi hoa sen ở đây.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 我 当时 被 一个 嬉皮 女 传染 到 淋病
- Tôi đã bắt được tiếng vỗ tay từ một số cô gái hippie mà tôi đã chết tiệt.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
室›
浴›
淋›