Đọc nhanh: 宣州 (tuyên châu). Ý nghĩa là: Huyện Huyền Châu của thành phố Huyền Thành 宣 城市 , An Huy.
✪ 1. Huyện Huyền Châu của thành phố Huyền Thành 宣 城市 , An Huy
Xuanzhou district of Xuancheng city 宣城市 [Xuān chéng shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣州
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
州›