Đọc nhanh: 客运量 (khách vận lượng). Ý nghĩa là: lượng hành khách.
客运量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng hành khách
amount of passenger traffic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客运量
- 客流量
- lượng khách.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 他 运动 后 大量 出汗
- Anh ấy ra nhiều mồ hôi sau khi tập thể dục.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 客运码头 每天 很 热闹
- Bến sông vận tải hành khách rất nhộn nhịp mỗi ngày.
- 我 上下 打量 着 这位 客人
- tôi ngắm nghía vị khách này từ đầu đến chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
运›
量›