Đọc nhanh: 室内设计 (thất nội thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế nội thất.
室内设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế nội thất
interior design
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内设计
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 我们 被 这 所 公寓 的 精致 的 室内装潢 设计 吸引
- Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
室›
计›
设›