Đọc nhanh: 客船 (khách thuyền). Ý nghĩa là: tàu chở khách.
客船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chở khách
passenger ship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客船
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
船›