Đọc nhanh: 审结 (thẩm kết). Ý nghĩa là: phân xử, để kết thúc một thử nghiệm, để thử và vượt qua phán quyết.
审结 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phân xử
to adjudicate
✪ 2. để kết thúc một thử nghiệm
to finish a trial
✪ 3. để thử và vượt qua phán quyết
to try and pass verdict
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审结
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 我们 正在 等待 审批 结果
- Chúng tôi đang chờ kết quả phê duyệt.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
结›